Có 2 kết quả:
军事法庭 jūn shì fǎ tíng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ • 軍事法庭 jūn shì fǎ tíng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ
jūn shì fǎ tíng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) court-martial
(2) military tribunal
(2) military tribunal
Bình luận 0
jūn shì fǎ tíng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) court-martial
(2) military tribunal
(2) military tribunal
Bình luận 0